--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ television system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
almswoman
:
người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí
+
hải đảo
:
island
+
rã rời
:
Crumble
+
all-wool
:
toàn bằng len
+
smash-up
:
sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)